Có 2 kết quả:
匍匐前进 pú fú qián jìn ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ • 匍匐前進 pú fú qián jìn ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
pú fú qián jìn ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to crawl forward
Bình luận 0
pú fú qián jìn ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to crawl forward
Bình luận 0